Trong tiếng Nhật, tính từ đóng một vai trò quan trọng, để thể hiện tính chất của một sự vật, sự việc…
Ví dụ: きれいな家、小さい花、。。。
Tính từ tiếng Nhật bao gồm tính từ đuôi い (kết thúc bằng い) và tính từ đuôi な (thêm なkhi bổ nghĩa cho danh từ). Trong bài viết này, Newsky sẽ chia sẻ với các bạn list tổng hợp tính từ đuôi い ôn thi N3. Mong rằng sẽ có ích cho các bạn, nhất là các sĩ tử đang miệt mài cày ngày cày đêm nhé ^^
P/s: các bạn nhớ ôn lại cả list tính từ đuôi い ôn thi N5 và N4 mà hôm trước Newsky đã gửi để chắc chắn hơn nhé!!!
日本語 | ベトナム語 | ||
汗臭い | あせくさい | HÃN; XÚ | Có mùi mồ hôi |
怪しい | あやしい | QUÁI | Đáng ngờ, không bình thường, khó tin |
粗い | あらい | THÔ | Thô, gồ ghề, thô thiển, cục mịch |
ありがたい | Biết ơn, cảm kích, dễ chịu, sung sướng | ||
慌ただしい | あわただしい | HOẢNG | Bận rộn, bận tối mắt tối mũi, bất ổn, không ổn định |
薄暗い | うすぐらい | BẠC; ÁM | Hơi âm u, không sáng lắm, mờ |
えらい | Lớn, vĩ đại, nổi tiếng, khủng khiếp, kinh khủng, nổi tiếng, đáng chú ý | ||
惜しい | おしい | TÍCH | Quý giá, yêu quý, quý trọng, chút nữa thì, đáng tiếc |
幼い | おさない | ẤU | Trẻ con, ngây thơ, non nớt, bé bỏng |
思いがけない | おもいがけない | TƯ | Bất ngờ, trái với kì vọng, không lường trước được |
かっこいい | Đẹp trai, hấp dẫn, lôi cuốn, bảnh bao, ngầu | ||
かっこ悪い | かっこわるい | ÁC | Lôi thôi, nhếch nhác |
賢い | かしこい | HIỀN | Thông minh, khôn ngoan, khôn |
痒い | かゆい | DƯƠNG | Ngứa |
我慢強い | がまんつよい | NGÃ; MẠN; CƯỜNG | Khắc khổ, kiên trì, nhẫn nại, bền gan, bền chí, giỏi chịu đựng |
清い | きよい | THANH | Trong sáng, trong sạch, trong trẻo, tinh khiết, trong trắng |
苦しい | くるしい | KHỔ | Cực khổ, đắng cay, đau đớn, đau khổ, khó khăn, khổ cực, lam lũ |
くだらない | Vô nghĩa, tầm phào, vô vị, chán phèo, xàm, không có giá trị, vô tích sự | ||
くどい | Dài dòng (văn chương), lắm lời, lãi nhãi, nặng (mùi) | ||
悔しい | くやしい | HỐI | Đáng hận, đáng tiếc, bực bội, cay cú, tủi thân, khó chịu, tiếc nuối |
煙たい | けむたい | YÊN | Ngạt thở vì khói, ngột ngạt, gò bó |
険しい | けわしい | HIỂM | Dựng đứng, dốc, hiểm trở, cộc cằn |
騒がしい | さわがしい | TAO | Inh ỏi, ồn ào, rộn, tấp nập, um sùm, xôn xao |
しつこい | Béo, đậm (màu, mùi, vị…), nồng, lằng nhằng, phiền toái, lì lợm | ||
すまない | Xin lỗi | ||
図々しい | ずうずうしい | ĐỒ | Vô liêm sỉ, trơ tráo, trơ trẽn, không biết xấu hổ, mặt dày |
ずるい | Ranh mãnh, láu cá, quỷ quyệt, gian xảo, khôn lỏi | ||
騒々しい | そうぞうしい | TAO | Inh ỏi, ồn ào, sôi nổi, xôn xao |
だらしない | Lôi thôi, luộm thuộm, cẩu thả, nhếch nhác | ||
力強い | ちからづよい | LỰC; CƯỜNG | Khỏe mạnh, tràn đầy sức lực, mạnh mẽ |
憎い | にくい | TĂNG | Đáng ghét, ghê tởm, căm ghét (không thể tha thứ, cầu đối phương gặp chuyện không hay) |
憎らしい | にくらしい | TĂNG | Đáng ghét (còn chứa tình cảm yêu thương, tích cực) |
眠たい | ねむたい | MIÊN | Muốn ngủ |
鈍い | のろい・にぶい | ĐỘN | Cùn, đần độn, chậm chạp |
激しい | はげしい | KÍCH | Gắt, mãnh liệt, dữ dội, khốc liệt |
ばからしい | Vô duyên, ngu ngốc, ngớ ngẫn, ngu xuẩn | ||
細長い | ほそながい | TẾ; TRƯỜNG | Thon, thon dài |
貧しい | まずしい | BẦN | Điêu đứng, nghèo, túng bẫn |
真っ黒い | まっくろい | CHÂN; HẮC | Đen thui, đen tuyền |
真っ白い | まっしろい | CHÂN; BẠCH | Trắng xóa, trắng tuếch, trắng bách, trống rỗng |
眩しい | まぶしい | HUYỄN | Chói mắt, sáng chói, chói lọi, sáng rực, tỏa nắng (nụ cười) |
醜い | みにくい | XÚ | Xấu xí, khó coi |
みっともない | Đáng xấu hổ, khó coi, mất mặt | ||
めでたい | Có tâm hồn đơn giản, vui vẻ, hạnh phúc, hoan hỉ, vui sướng | ||
面倒くさい | めんどうくさい | DIỆN; ĐẢO | Phiền hà, rắc rối |
申し訳ない | もうしわけない | THÂN; DỊCH | Không thể tha thứ được |
ものすごい | Gây sửng sốt, làm choáng váng, gây kinh ngạc, kinh khủng (nhấn mạnh hơn すごい) | ||
やかましい | Ầm ĩ, phiền phức, phiền hà (∻しつこい) | ||
緩い | ゆるい | HOÃN | Lỏng lẻo, chậm rãi, nhẹ nhõm, loãng, rộng (quần áo) |
喜ばしい | よろこばしい | HỈ | Sướng, vui mừng, vui lây |
Xem thêm: list tính từ đuôi い ôn thi N5
Xem thêm: list tính từ đuôi い ôn thi N4
Chúc các bạn ôn tập thật tốt nhé ^^
Leave a Reply