Kono Semai Torikago no Naka de – この狭い鳥籠の中で – Trong chiếc...
Lời Nhật Romaji Lời Việt だんご だんご だんご だんご だんご 大家族 だんご だんご だんご だんご だんご 大家族 Dango dango dango dango...
“四季折の羽” Romaji: Shikiori no Hane English: Feathers of Four Seasons Len...
“祝福のメシアとアイの塔” Romaji: Shukufuku no Meshia to Ai no Tou Official English:...
“さよならありがとう“ Romaji: Sayonara Arigatou Official English: Goodbye, Thank You Xem thêm:...
“ココロ” Romaji: Kokoro Official English: Heart Xem thêm: Sayonara, Arigatou –...
Điều cơ bản để phân biệt nền ẩm thực phương Tây...
Katsudon là tên được ghép từ tonkatsu (sườn cốt lết) và...
Oyakodon là một món ăn có ý nghĩa về mặt tinh thần trong...
Manga – Anime là một phần bản sắc của Nhật Bản,...