Hằng ngày chúng ta đều luôn cần phải di chuyển qua lại từ nhà đến các nơi thiết yếu khác trong cuộc sống như công ty, trường học, siêu thị, chợ, …. . Có khi nào mọi người tự thắc mắc rằng không biết những phương tiện giao thông hay những thứ như đèn đỏ, vạch kẻ đường đó trong tiếng nhật là gì không nhỉ. Để giải đáp những thắc mắc đó, hãy cùng mình tìm hiểu về chủ đề giao thông này nhằm củng cố thêm vốn từ vựng của bản thân nhé
1\ Phương tiện giao thông :
タクシー : Xe taxi
こうつうきかん (交通機関) : Phương tiện giao thông
トラック : Xe tải
オートバイ : Xe máy
じてんしゃ (自転車) : Xe đạp
じどうしゃ (自動車) : Xe ô tô
バス : Xe buýt
きゅうきゅうしゃ (救急車) : Xe cứu thương
しょうぼうしゃ (消防車) : Xe cứu hỏa
ひこうき (飛行機) : Máy bay
きしゃ (汽車) : Tàu hỏa (chạy bằng hơi nước)
でんしゃ (電車) : Tàu điện
しんかんせん (新幹線) : Tàu siêu tốc
ちかてつ (地下鉄) : Tàu điện ngầm
ふね (船) : Tàu, thuyền
しろバイ (白バイ):Xe máy cho cảnh sát
パトカー:Xe cảnh sát tuần tra
さんりんしゃ (三輪車):Xe 3 bánh (nói chung)
はんせん (帆船):Thuyền buồm
ヨット :Du thuyền
フェリー:Phà
ヘリコプター:Máy bay trực thăng
ばしゃ (馬車): Xe ngựa
2\ Trên đường đi :
はし (橋) : Cầu
みち (道) : Đường
ちず (地図) : Bản đồ
こうさてん (交差点) : Ngã tư
ほどう (歩道) : Làn đường dành cho người đi bộ
おうだんほどう (横断歩道): Chỗ qua đường dành cho người đi bộ
ほどうきょう (歩道橋):Cầu dành cho người đi bộ
せいげんそくど (制限速度):Tốc độ giới hạn
しゃせん (車線):Làn xe
こうそくどうろ (高速道路):Đường cao tốc
まちかど (街角) : Góc phố
さか (坂) : Con dốc
しんごう (信号) : Đèn tín hiệu giao thông
ガソリンスタンド : Trạm xăng
つうこうどめ (通行止め):Cấm đi lại
ラッシュ:Giờ cao điểm
シートベルト:Dây an toàn
ひとどおり (人通り):Người đi đường
ぶんきてん (分岐点):Ngã ba
うかいろ (迂回路):Đường vòng
ラウンドアバウト: Bùng binh, vòng xoay
どうろひょうしき (道路標識):Biển báo chỉ đường
えんどう (沿道)・みちばた (道端):Ven đường, lề đường
いなかみち (田舎道):Đường ở nông thôn
いっぽうつうこうどうろ (一方通行道路):Đường một chiều
3\ Ở các khu vực như sân bay, nhà ga,… :
えき (駅) : Nhà ga
えきいん (駅員) : Nhân viên nhà ga
えきちょう (駅長) : Trưởng ga
かいさつぐち (改札口) : Cổng soát vé
じょうしゃけん (乗車券):Vé xe(tàu)
いきさき (行き先) : Đích đến
しゅうてん (終点) : Ga cuối cùng, điểm dừng cuối cùng của tàu
さいしゅうびん (最終便) : Chuyến cuối cùng (nói chung cho các loại phương tiện xe, tàu, máy bay,….)
のりかえ (乗り換え) : Việc chuyển đổi chuyến
かくえきていしゃ (各駅停車) : Loại tàu dừng ở tất cả các ga trong hành trình
まどぐち (窓口) : Quầy giao dịch, quầy bán vé
じどうけんばいき (自動券売機) : Máy bán vé tự động
てつどう (鉄道) : Đường sắt
ちゅうしゃじょう (駐車場):Bãi đỗ xe
きっぷ (切符) : Vé
ゆうせんせき (優先席):Chỗ ngồi ưu tiên
ざせきばんごう (座席番号):Số hiệu ghế
はっしゃじこくひょう (発射時刻表):Bảng giờ tàu chạy
していせき (指定席):Chỗ ngồi định sẵn
Sau khi đọc xong bài viết này, chắc hẳn mọi người cũng đã biết được nhiều hơn những từ vựng tiếng nhật có liên quan đến chủ đề giao thông này. Giờ đây khi tham gia giao thông trên đường, nhất là đối với những bạn đang ở nhật hay có ý định đi du học Nhật, thì sẽ không còn gặp phải cảnh tượng vi phạm luật hoặc lạc đường ở bên Nhật nữa. Chúc mọi người học tốt ^^ .
Leave a Reply