Học tiếng nhật không khó, chỉ cần bạn có niềm đam mê với nó, chịu khó luyện tập mỗi ngày. Cùng nhau ghi nhớ một số câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Nhật dưới đây nhé, vì đây đều là những mẫu câu bạn sẽ sử dụng hàng ngày đó. Hãy cùng Trungtamnhatngu.com chinh phục ngay nào.

   1. ついてないなあ:Xui quá/ thật không may

   2. どうしましたか?:Sao thế?

   3. そうしましょう:Hãy làm thế đi

   4. お疲れ様です(おつかれさまです): Bạn đã vất vả rồi

   5. 楽しみです(たのしみです): Tôi rất mong chờ đó

   6.  だめだ:Không được/ không thể

   7. 大丈夫です(だいじょうぶです):Tôi ổn

   8. 落ち着けよ(おちつけよ):Bình tĩnh nào!

   9. 助かります(たすかります): Cảm ơn vì giúp đỡ

 10. 可笑しいなあ(おかしいなあ):Kỳ lạ thật đấy

 11. 大変ですね(たいへんですね):Khó khăn nhỉ/Vất vả quá nhỉ

 12. それはまずいよ:Cái đó không được đâu đó

 13. それは残念でしたね(それはざんねんでしたね):Tôi rất tiếc khi nghe điều đó

 14. せっかくなのに:Đã tốn bao nhiêu công sức vậy mà…..

 15. がっかりだよ:Thất vọng quá

 16. 困ったなあ(こまったなあ):Nguy rồi/ hỏng rồi

 17. ぎりぎり間に合うった(ぎりぎりまにあうった):Kịp/Sát giờ/Vừa đúng giờ

 18. 体がだるい(からだがだるい):Người mệt mỏi

 19. 気分が悪い(きぶんがわるい):Cảm thấy khó chịu/Cảm thấy mệt mỏi

 20. かわいそうに:Thật đáng thương

 21. おじゃまします:Tôi xin phép

 22. お互い様ですよ(おたがいさまですよ):Đáp lại lời cảm ơn

 23. 惜しかったね(おしかったね):Tiếc quá/Tiếc thật đấy

 24. ありがたいです:Tốt quá (bày tỏ long biết ơn)

 25. 信じられない(しんじられない):Không thể tin được

 26. 頭が痛いよ!(あたまがいたいよ):Đau đầu thật đấy!

 27. 何それ?(なにそれ?):Nó là gì vậy?

 28. どうしたんですか?:Có chuyện gì vậy?

 29. 何て言っていいか、わからない:Không biết phải nói gì

 30. どういうことですか?:Là như thế nào vậy?

 31. ご心配なく(ごしんぱいなく): Đừng lo lắng

 32. よくわかんない:Tôi không hiểu

Mỗi ngày học một ít, cần cù bù thông minh. Trungtamnhatngu.com chúc bạn học tiếng Nhật thật tốt nhé!

Xem thêm: Các câu chúc tiếng Nhật thông dụng