Trong tiếng Nhật có hơn 80 loại trợ từ với hàng trăm ý nghĩa khác nhau khiến cho người học tiếng Nhật gặp nhiều rắc rối trong việc sử dụng ví dụ như まで、が,...

Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn cách sử dụng và một vài ví dụ sinh động củaまで.

  1. Chỉ một giới hạn về thời gian của một hành động hay sự kiện, thường dùng cặp với から.

~から~までtừ … cho đến …  

マリさんは銀行で午前7時から午後4時半まで働きます。

 Chị Mari làm việc ở ngân hàng từ 7 giờ sáng cho đến 4 giờ chiều.

  1. Chỉ nơi chốn mà hành động đạt tới, thường dùng chung với から.

~から~までtừ… đến…

ホチミン市からハノイ市まで飛行機で1時45分ぐらいです。

Từ thành phố Hồ Chí Minh đến Hà Nội bằng máy bay mất khoảng 1 tiếng 45 phút.

  1. Biểu thị mức độ của một tình trạng bằng cách đưa ra thí dụ.

までcho tới…; đến cả/ nổi

子供だけでなく大人まで、その本を読んだ。

Không chỉ trẻ con mà đến cả người lớn cũng đọc quyển sách đó.

  1. Biểu thị tình trạng thái quá, quá mức.

~までđến…

鈴木さんは、主人に車を買ってもらわなければ、離婚しようとまで思うそうです。

Nghe nói chị Suzuki đã nghỉ đến việc ly hôn nếu người chồng không mua xe cho chị ấy.

  1. Đặt cuối câu, chỉ một giới hạn hay một điểm hết.

~まで。:đến ~

今日はここまで。

Hôm nay, đến đây là kết thúc/ chấm dứt.

とりあえずご報告まで。

Tạm thời đến bản báo cáo của chị.

  1. Dùng trong dạng までもない (theo sau gốc động từ), nhấn mạnh mức độ.

~までもない:… không cần phải…

このお酒を飲むまでもない。

Chị không cần phải uống rượu này đâu.

——————-***——————–

Qua bài này các bạn đã hiểu rõ, tổng hợp lại được cách dùng trợ từ まで chưa nè? Tiếng Nhật thiên biến vạn hóa, gây nhiều khó khăn cho người học nhưng các bạn hãy cố gắng lên nhé ^^