63 tỉnh thành Việt Nam được viết bằng tiếng Nhật như thế nào nhỉ? Hãy tìm hiểu ngay cùng với Trungtamnhatngu.com nhé! Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. 

A

 An Giang: アンザン /an zan/

B

 Bà Rịa – Vũng Tàu : バリア・ブンタウ /ba ria – bun tau/

 Bạc Liêu : バクリエウ /baku rieu/

 Bắc Ninh : バクニン /baku nin/

 Bình Phước : ビンフオック /bin fuokku/

 Bắc Giang : バクザン /baku zan/

 Bình Dương : ビンズオン /bin duon/

 Bến Tre : ベンチェ /ben che/

 Bình Định : ビンディン /bin din/

 Bắc Cạn : バクカン /baku kan/

 Bình Thuận : ビントゥアン /bin tuan/

C

 Cà Mau : カマウ /ka mau/

 Cao Bằng : カオバン /kao ban/

 Cần Thơ : カントー /kan to-/

D

 Đắk Nông : ダクノン /daku non/

 Đà Nẵng : ダナン /da nan/

 Đắk Lắk : ダクラク /daku raku/

 Đồng Tháp : ドンタップ /don tappu/

 Điện Biên : ティエンビエン /tien bien/

 Đồng Nai : ドンナイ /don nai/

G

Gia Lai : ザライ /za rai/

H

 Hà Giang : ハザン /ha zan/

 Hải Dương : ハイズオン /hai zuon/

 Hà Nội : ハノイ /ha noi/

 Hải Phòng : ハイフォン /hai fon/

 Hà Tĩnh : ハティン /ha tin/

 Hậu Giang : ハウザン /hau zan/

 Hà Nam : ハナム /ha namu/

 Hồ Chí Minh : ホーチミン市 /ho-chimin shi/

 Hòa Bình : ホアビン /hoa bin/

 Hưng Yên : フンイエン /fun ien/

K

 Khánh Hòa : カインホア /kain hoa/

 Kiên Giang : キエンザン /kien zan/

 Kon Tum : コントゥム /kon tumu/

L

 Lai Châu : ライチャウ /rai chau/

 Lâm Đồng : ラムドン /ramu don/

 Long An : ロンアン /ron an/

 Lào Cai : ラオカイ /rao kai/

 Lạng Sơn : ランソン /ran son/

N

 Nam Định : ナムディン /namu din/

 Ninh Thuận : ニントゥアン /nin tuan/

 Nghệ An : ゲアン /ge an/

 Ninh Bình : ニンビン /nin bin/

P

 Phú Thọ : フート  /fu-to/

 Phú Yên : フーイエン  /fu-ien/

Q

 Quảng Bình : クアンビン  /kuan bin/

 Quảng Ngãi : クアンガイ /kuan gai/

 Quảng Ninh : クアンニン /kuan nin/

 Quảng Nam : クアンナム  /kuan namu/

 Quảng Trị : クアンチ /kuan chi/

S

Sóc Trăng : ソクチャン /soku chan/

 Sơn La : ソンラ /son ra/

T

Tây Ninh : タイニン /tai nin/

 Thái Bình : タイビン /tai bin/

 Thái Nguyên : タイグエン /tai guen/

 Thanh Hóa : タインホア /tain hoa/

 Thừa Thiên Huế : トゥアティエン・フェ /tua tien – fue/

 Tiền Giang : ティエンザン /tien zan/

 Trà Vinh : チャヴィン /cha vin/

 Tuyên Quang : トゥエンクアン /tuen kuan/

V

Vĩnh Long : ヴィンロン /vin ron/

 Vĩnh Phúc : ビンフック /bin fukku/

Y

 Yên Bái : イエンバイ /ien bai/

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch