Trungtamnhatngu.com xin chia sẻ tới các bạn một số từ vựng tiếng Nhật cực đơn giản, thông dụng dùng trong sinh hoạt hàng ngày. Hi vọng nó có thể giúp bạn mở rộng thêm vốn từ cũng như tăng khả năng giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Nhật hiệu quả nhé!
- 日常生活(にちじょうせいかつ): Sinh hoạt hàng ngày
- 起きる(おきる): Thức dậy
- ねぼうをする:Ngủ dậy muộn
- 目を覚ます(めをさます):Bị đánh thức
- ふとんをたたむ:Gấp chăn
- 日覚(めざ)まし時計(とけい)をとめる:Tắt đồng hồ báo thức
- 日覚(めざ)まし時計(とけい)がなる:Đồng hồ báo thức reo
- 日覚(めざ)まし時計(とけい)をかける:Đặt đồng hồ báo thức
- ひげをそる: Cạo râu
- 顔を洗う (かおをあらう):Rửa mặt
- 歯を磨く (はをみがく):Đánh răng
- 鏡 (かがみ) を 見(み) る:Soi gương
- 朝食を食べる (ちょうしょくをたべる): Ăn sáng
- 浴びる(あびる):Tắm rửa
- 音楽を聴く (おんがくをきく):Nghe nhạc
- 学校へ行く (がっこうへいく):Đi học
- 晩御飯を作る (ばんごはんをつくる):Nấu cơm tối
- 会社へ行く(かいしゃへいく):Đi làm
- 服を着る(ふくをきる):Mặc quần áo
- 昼ご飯を食べる(ひるごはんをたべる):Ăn trưa
- うちへ帰る(かえる):Về nhà
- ネット閲覧(ネットえつらん):Lên mạng
- ゲームをする:Chơi game
- 髪(かみ)をとかす: chải tóc
- 化粧(けしょう)する: trang điểm
- 口紅(くちべに)をつける: đánh son
- 鍵(かぎ)をかける: khoá cửa
- 電話をかける(でんわをかける):Gọi điện thoại
- 皿を洗う(さらをあらう):Rửa chén
- 家事(かじ):Việc nhà
- トイレに行く:Đi đến nhà vệ sinh
- 洗濯物を干す(せんたくものをほす):Giặt đồ
- 髪(かみ)をかわかす: sấy tóc
- 髪(かみ)がかわく: để tóc tự khô
- シャンプーする: gội đầu
- ガスを消す(けす):Tắt gas
- ガスをつける:Bật gas
- ゴミを捨(す)てる: đổ rác
- コーヒーを飲む: uống cà phê
- 新聞(しんぶん)を取りに行く: đi lấy báo
- 帽子(ぼうし)をかぶる: đội mũ
- 帽子(ぼうし)を脱ぐ: tháo mũ
Xem thêm: Từ vựng chủ đề chăm sóc da và mỹ phẩm
Leave a Reply