Katakana – Nỗi ác mộng mang tên Japanlish!

Khi học tiếng Nhật, chắc không chỉ một lần bạn muốn lật bàn khi phiên âm tiếng nước ngoài sang tiếng Nhật nhỉ? Hôm nay, mình xin giới thiệu về bảng chữ Katakana, bảng chữ cứng được dùng cho việc phiên âm tiếng nước ngoài sang tiếng Nhật. Thứ đã khiến biết bao người khóc ròng vì quá khó nhớ do nhiều kí tự quá giống nhau!!

Khi học tiếng Nhật, chắc không chỉ một lần bạn muốn lật bàn khi phiên âm tiếng nước ngoài sang tiếng Nhật nhỉ?

Hôm nay, mình xin giới thiệu về bảng chữ Katakana, bảng chữ cứng được dùng cho việc phiên âm tiếng nước ngoài sang tiếng Nhật. Thứ đã khiến biết bao người khóc ròng vì quá khó nhớ do nhiều kí tự quá giống nhau!!

Khái niệm:

Katakana (kanji: 片仮名, âm Hán Việt: phiến giả danh; katakana: カタカナ hay Hiragana: かたかな) là một thành phần trong hệ thống chữ viết truyền thống của Nhật Bản, bên cạnh hiragana và kanji. Từ “katakana” có nghĩa là “kana chắp vá”, do chữ katakana được hợp thành từ nhiều thành phần phức tạp của Kanji.

Katakana được tạo thành từ các nét thẳng, nét cong và nét gấp khúc y như các nét trong chữ Hán, là kiểu chữ đơn giản nhất trong chữ viết tiếng Nhật. Do nét vẽ như vậy, Katakana còn được gọi là “chữ cứng” trong tiếng Việt.

Bảng chữ Katakana bao gồm cả 2 kí tự wi và we đã bị đào thải.

Tổng quan về Katakana:

Chữ Katakana được sử dụng rất nhiều trong tiếng Nhật. Chức năng phổ biến nhất của nó là để phiên âm lại các từ tiếng nước ngoài (không phải tiếng Nhật). Tuy nhiên, các cách phát âm trong tiếng Nhật lại không được linh hoạt như những ngôn ngữ khác, nên những từ được phiên âm bằng Katakana thường không có cách phát âm giống với từ ban đầu. Một khi bạn đã quen với nó, bạn sẽ không chỉ hiểu được những từ nước ngoài đã được Nhật hóa, mà còn biết cách phát âm những từ nước ngoài sử dụng các âm trong tiếng Nhật.

Bên cạnh từ nước ngoài, chữ Katakana còn được dùng cho:

  • Tên các quốc gia. Ví dụ, tên “Việt Nam” được viết thành “ベトナム” (Betonamu) (ngoài ra, Việt Nam cũng có tên Kanji là “越南” – Etsunan).
  • Thuật ngữ khoa học, kỹ thuật,…
  • Tên động vật
  • Nhiều loại thực phẩm (đặc biệt là đồ ăn từ động thực vật) cũng được viết bằng katakana. Một ví dụ là từ コーヒー (kōhī), nghĩa là cà phê, đôi khi có thể được viết là 珈琲. Từ kanji này thỉnh thoảng được các nhà sản xuất cà phê sử dụng nhằm tạo sự mới lạ.
  • Đôi khi tên công ty cũng được viết bằng katakana. Ví dụ như Sony được viết là “ソニ”, hay Toyota là “トヨタ”.
  • Khi muốn nhấn mạnh vào một từ nào đó (cũng tương tự như việc bạn in nghiêng một chữ trong đoạn văn bản). Ví dụ, chúng ta có thể sẽ nhìn thấy chữ “ココ” – koko – (“ở đây”), ゴミ gomi (“rác”) hay メガネ megane (“kính đeo mắt”) trên các bảng báo cấm hay quảng cáo trên đường phố.
  • Thường dùng cho từ láy, từ tượng thanh. Ví dụ như tiếng chuông nhà thờ kêu “bính – boong”, sẽ được viết bằng chữ katakana là “ピンポン” (pinpon).

Và còn nhiều mục đích khác…

Những lưu ý về Katagana:

  • Nếu bạn đã biết về cách thêm dakuten trong hiragana, thì trong katakana cũng y hệt như vậy. Nhưng cũng có một số chữ katakana không tuân theo nguyên tắc này, như: ウ → ヴ (VU → “BU”). Điều này là vì người Nhật không thể phát âm âm V- một cách chuẩn xác, nên nó sẽ trở thành “bu” chứ không phải là “vu”. Nhưng khi kết hợp với các chữ katakana nhỏ để tạo thành âm ghép, ta sẽ có cách phát âm gần giống với âm V-.
  • Trong hiragana, ta sẽ thêm trường âm bằng cách thêm các nguyên âm あいうえお vào phía sau. Trong katakana thì đơn giản hơn nhiều, bạn chỉ cần thêm một ký tự đặc biệt là dấu gạch ngang (-). Khi thấy ký tự này, bạn chỉ cần nhân đôi nguyên âm đứng trước nó:

コ → Ko

コー → Kou

  • Chữ tsu nhỏ ッ được gọi là sokuon chỉ ra một phụ âm kép, được phát âm bằng cách nhân đôi phụ âm đi sau nó. Ví dụ, từ bed (giường ngủ) được viết bằng katakana sẽ là ベッド (beddo).
  • Sokuon đôi khi được dùng trong những vị trí không có sự tương đương của âm tiết vốn có. Ví dụ, chữ h kép trong chữ “ch” (thường thấy trong tên tiếng Đức). Lấy ví dụ chữ “bach” được viết là バッハ (Bahha); chữ “Mach” là マッハ (Mahha). Chữ “h” kép trong từ Bach và Mach (được biểu diễn bằng chữ ッ) có lẽ là cách biểu diễn tốt nhất của tiếng Nhật cho những từ này.
  • Một số âm tiết trong nhiều ngôn ngữ thường khá khó khăn để biểu diễn bằng tiếng Nhật, ví dụ từ “hướng” (tiếng Việt) lại trở thành フオン (Fuon). Ali Khamenei là アリー・ハーメネイー (Arī Hāmeneī).

 

Thế nào, bạn đã thấy đau đầu chưa? Katakana chính là khó chiều thế đấy! Nhưng để học Tiếng Nhật thì không thể thiếu nó đâu!

Chúc các bạn vui vẻ khi học bảng chữ Katakana ^_^!