Trong quá trình học tiếng Nhật chúng ta thường gặp và sử dụng các từ trái nghĩa. Việc học các từ trái nghĩa giúp chúng ta có thể mở rộng vốn từ vựng, cũng như tăng khả năng giao tiếp của mình và sử dụng chúng dễ dàng hơn. Hãy học tiếng Nhật cùng Newsky ngay tại nhà nhé!
1. 安全(あんぜん): An toàn >< 危ない(あぶない): Nguy hiểm
2. 賑やか (にぎやか) : Ồn ào >< 静か (しずか) : Yên tĩnh
3. 面白い(おもしろい): Thú vị >< 詰まらない(つまらない): Chán
4. 嬉しい(うれしい): Vui >< 悲しい(かなしい):Buồn
5. 会う(あう):Gặp gỡ >< 別れる(わかれる):Chia tay
6. 安心(あんしん):An tâm >< 不安(ふあん):Bất an
7. 温かい(あたたかい):Ấm >< 冷たい(つめたい):Lạnh
8. 暑い(あつい):Nóng >< 寒い(さむい):Lạnh
9. 大きい(おおきい)Lớn >< 小さい(ちいさい):Nhỏ
10. 早い(はやい):Nhanh >< 遅い(おそい):Chậm
11. 明るい(あかるい):Sáng >< 暗い(くらい):Tối
12. 多い(おおい):Nhiều >< 少ない(すくない):Ít
13. 綺麗(きれい):Sạch >< 汚い(きたない):Bẩn
14. 太い(ふとい):Mập >< 細い(ほそい):Gầy
15. 広い(ひろい):Rộng >< 狭い(せまい):Hẹp
16. 良い(いい):Tốt >< 悪い(わるい): Xấu
17. 新しい(あたらしい):Mới >< 古い(ふるい):Cũ
18. 上げる(あげる):Nâng lên >< 下げる(さげる):Hạ xuống
19. 長い(ながい)Dài >< 短い(みじかい):Ngắn
20. 行く(いく):Đi >< 来る(くる):Đến
21. 開ける(あける):Mở >< 閉める(しめる):Đóng
22. 遅れる(おくれる):Trễ >< 急ぐ(いそぐ):Vội vàng
23. 入る(はいる):Vào >< 出る(でる):Ra
24. 売る(うる):Bán >< 買う(かう):Mua
25. 借りる(かりり):Mượn >< 貸す(かす):Cho mượn
26. 生きる(いきる):Sống >< 死ぬ(しぬ):Chết
27. 履く(はく):Mặc >< 脱ぐ(ぬぐ):Cởi
28. 寝る(ねる):Ngủ >< 起きる(おきる):Dậy, thức
29. 点ける(うける):Bật >< 消す(けす):Tắt
30. 歩く(あるく):Đi bộ >< 走る(はしる):Chạy
31. 迎える(むかえる):Đón >< 送る(おくる):Tiễn
32. 笑う(わらう):Cười >< 泣く(なく):Khóc
33. 覚える(おぼえる):Nhớ >< 忘れる(わすれる):Quên
34. 安い(やすい):Rẻ >< 高い(たかい):Đắt
Trên đây là các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật, hi vọng sẽ góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn.
Leave a Reply