Nếu bạn đang sinh sống ở Nhật hoặc thường xuyên theo dõi tình hình tin tức về dịch Covid-19 trên báo đài của Nhật thì bạn có thể bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Nhật về Covid-19.
Trungtamnhatngu.com hi vọng sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật về Covid-19 hữu ích nhất.
Từ vựng tiếng Nhật về Covid-19 trong công tác phòng ngừa.
- ワクチン (Wakuchin): Vacxin
- マスク(masuku): mặt nạ, khẩu trang
- 消毒 (shoudoku): khử trùng
- 手洗い (tearai): rửa tay
- うがい (u gai): xúc miệng
- 喉 (nodo): họng, cổ họng
- こまめ に (komame ni): thường xuyên
- 着用 する (chakuyou suru): đeo khẩu trang
- 人混み (hitogomi): tụ tập, đông người
- 避ける (yokeru): tránh (đến chỗ đông người)
- 体調管理 (taichoukanri): quản lý sức khỏe, thể trạng
Từ vựng tiếng Nhật về Covid-19 với các triệu chứng mắc.
- 発熱 ( Hatsunetsu): Phát sốt
- 鼻水 (Hanamizu): Sổ mũi
- くしゃみ (Kushami): Hắt hơi
- せき (Seki): Ho
- 熱が下がりません: Không hạ sốt
- 食欲がありません: Chán ăn
- 発疹が出ました: Phát ban
- 喉が痛い: Đau họng
- 痰が出ます: Có đờm
- 身体がだるいです: Cơ thể mệt mỏi
- 気分が悪いです: Cảm thấy khó chịu
- 唾液 (Daeki): Nước bọt
- 頭痛 (Zutsū): Đâu đầu, nhức đầu
- 下痢 (Geri): tiêu chảy
- インフルエンザ (Infuruenza): cảm cúm
- マラリア(Mararia): sốt rét
Các thuật ngữ tiếng Nhật về Covid-19 thường dùng nhất.
- 感染 例 (Kansenrei Rei): Trường hợp bị nhiễm
- 感染の疑い (Kansen no utagai): Nghi ngờ nhiễm bệnh
- 潜伏 (Senpuku): ủ bệnh
- 潜伏 期間 (Senpuku Kikan): Thời gian ủ bệnh
- 新型 コロナウイルス (Shingata Koronauirusu): Virus chủng mới CORONA
- 感染 (Kansen): Truyền nhiễm
Từ vựng tiếng Nhật về khám và kết quả khám bệnh do Covid-19.
- 陰性 (insei): âm tính
- 陽性 (Yosei): dương tính
- 状 (Shōjō): Triệu chứng
- 検査 の結果 (Kensa no kekka): kết quả xét nghiệm
- 入院した (Nyūin shita): Nhập viện
- 死亡率 (Shibō-ritsu): Tỷ lệ tử vong
- 検査 (kensa): kiểm tra
- 患者 (Kanja): Bệnh nhân
>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Tiền tệ.
Leave a Reply