Hiện nay , bệnh dịch Covid 19 gây ra bởi virus SARS-CoV-2, hay có tên gọi gần gũi hơn là virus Corona, đang hoành hành dữ dội và chưa có dấu hiệu hạ nhiệt ở khắp mọi nơi trên Trái Đất này. Số người bị nhiễm ngày càng tăng và các quốc gia đều phải chịu những tổn thất không hề nhỏ về kinh tế, thương mại, du lịch,… . Để mọi người có thể cập nhật nhanh chóng những thông tin mới nhất về dịch bệnh này cũng như là cách phòng ngừa nó, nay mình sẽ gửi đến cho mọi người danh sách tổng hợp những từ vựng mà hay xuất hiện trên báo đài nhất. Cùng bắt đầu thôi nào !!!!
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 新型コロナウイルス | しんがたコロナウイルス | Shingata korona uirusu | Virus corona chủng mới |
2 | 陰性 | いんせい | Insei | Sự âm tính bệnh(trong xét nghiệm) |
3 | 陽性 | ようせい | Yousei | Sự dương tính bệnh(trong xét nghiệm) |
4 | 検査する | けんさする | Kensa suru | Kiểm tra, xét nghiệm |
5 | 検査の結果 | けんさのけっか | Kenka no Kekka | Kết quả kiểm tra, kết quả xét nghiệm |
6 | 隔離する | かくりする | Kakuri suru | Cách ly |
7 | 隔離地域 | かくりちいき | Kakuri chiiki | Khu vực cách ly |
8 | 隔離期間 | かくりきかん | Kakuri kikan | Thời gian cách ly |
9 | 仮設病院 | かせつびょういん | Kasetu byouin | Bệnh viện dã chiến |
10 | 流行地域 | りゅうこうちいき | Ryuukou chiiki | Vùng có dịch |
11 | 大規模 | だいきぼ | Daikibo | Diện rộng – quy mô lớn |
12 | 拡大する | かくだいする | Kakudai suru | Lan rộng |
13 | 発熱する | はつねつする | Hatsunetsu suru | Phát sốt |
14 | 感染する | かんせんする | Kansen suru | Truyền nhiễm |
15 | 空気感染 | くうきかんせん | Kuuki kansen | Sự lây nhiễm qua không khí |
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Phiên âm | Ý nghĩa |
16 | 潜伏 | せんぷく | Senpuku | Sự ủ bệnh |
17 | 潜伏期間 | せんぷくきかん | Senpuku kikan | Thời gian ủ bệnh |
18 | 感染例 | かんせんれい | Kansen rei | Trường hợp bị nhiễm |
19 | 感染者数 | かんせんしゃすう | Kansensha suu | Số người bị nhiễm |
20 | 恐れ | おそれ | Osore | Nguy cơ |
21 | 患者 | かんじゃ | Kanja | Bệnh nhân |
22 | 咳 | せき | Seki | Bệnh ho |
23 | 頭痛 | ずつう | Zutsuu | Bệnh đau đầu |
24 | 呼吸器 | こきゅうき | Kokyuuki | Cơ quan hô hấp |
25 | 呼吸器症状 | こきゅうきしょうじょう | Kokyuu shoujou | Triệu chứng bệnh có liên quan đến cơ quan hô hấp |
26 | 接触する | せっしょくする | Sesshoku suru | Tiếp xúc |
27 | 接する | せっする | Sessuru | |
28 | 肺炎 | はいえん | Haien | Bệnh viêm phổi |
29 | マスク | Masuku | Khẩu trang, khẩu trang y tế | |
30 | ガーゼマスク | Ga-ze masuku | ||
31 | 石鹸 | せっけん | Sekken | Cục xà phòng |
32 | くしゃみする | Kushami suru | Hắt xì hơi | |
33 | ハクションする | Pakushon suru | ||
34 | 手洗い | てらい | Tearai | Việc rửa tay |
35 | 含嗽 | うがい・がんそう | Ugai ・ Gansou | Việc súc miệng |
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Phiên âm | Ý nghĩa |
36 | 転売 | てんばい | Tenbai | Hành động đầu cơ ( mua 1 món hàng rồi bán lại với giá cao hơn) |
37 | 買い占める | かいしめる | Kaishimeru | Mua tích trữ |
38 | 基礎疾患 | きそしっかん | Kiso shikkan | Tiền sử bệnh từ trước |
39 | 防疫 | ぼうえき | Boueki | Sự phòng dịch |
40 | 報告書 | ほうこくしょ | Houkokusho | Bản báo cáo |
41 | 世界保健機関 | せかいほけんきかん | Sekai hoken kikan | Tổ chức y tế thế giới WHO |
42 | 感染疑い(がある) | かんせんうたがい(がある) | Kansen utagai ga aru | Nghi bị nhiễm |
Hi vọng thông qua bài viết này, mọi người sẽ dễ dàng hơn trong việc cập nhật những tin tức nóng hổi 1 cách nhanh chóng nhất về đại dịch thế kỉ này cũng như trang bị được những cách phòng chống dịch 1 cách hiệu quả và bổ sung thêm được nhiều từ mới vào trong cuốn từ điển của mình. Chúc mọi người học tốt ^^
Leave a Reply