Trong tiếng Nhật, học thuộc từ là điều rất khó nhưng không thể vì vậy mà lại bỏ qua từ vựng được. Nếu không có chút kiến thức nào về từ vựng nào thì bạn hoàn toàn không thể hiểu cũng như diễn đạt bất cứ điều gì bằng tiếng Nhật.
Vậy nên bài viết ngày hôm nay, Newsky sẽ giúp bạn bổ sung thêm vào vốn từ của mình từ vựng tiếng Nhật đồ dùng trong nhà nhé!

1. Đồ dùng trong phòng khách:
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
いす | 椅子 | ghế đẩu, ghế dựa |
ソファー | ghế sô pha | |
ッキングチェア | ghế bập bênh | |
たな | 棚 | kệ |
ほんだな | 本棚 | kệ (sách) |
クッション | miếng đệm ghế | |
かびん | 花瓶 | bình hoa |
はいざら | 灰皿 | gạt tàn thuốc |
パイプ | tẩu thuốc | |
だんろ | 暖炉 | lò sưởi |
しきもの, ラグ | 敷物, ラグ | tấm trải sàn |
カーペット | thảm | |
エアコン | Máy điều hòa không khí | |
テレビ | Tivi | |
ラジオ | Radio | |
ビデオ | Video | |
ステレオ | Stereo | |
电话 | Điện thoại | |
てんじょうせん | 天井扇 | quạt trần |
ちゃたく | 茶桌 | Bàn trà |
コンピューター | Máy tính | |
パソコン | Máy tính cá nhân |
2. đồ dùng trong phòng ngủ:
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
しんしつ | 寝室 | Phòng ngủ |
ベッド | giường | |
まくら | 枕 | gối |
ベッドカバー | tấm phủ giường | |
もうふ | 毛布 | mền |
めざましどけい | 目覚まし時計 | đồng hồ báo thức |
たんす | 箪笥 | tủ |
ひきだし | 引き出し | ngăn kéo |
ドレッサー | tủ gương trang điểm | |
シーツ | ra trải giường | |
マットレス | nệm | |
にだんべっど | 二段ベッド | giường hai tầng |
スイッチ | công tắc điện | |
スタンド | đèn bàn | |
スタンドのかさ | chụp đèn | |
でんきゅう | 電球 | bóng điện tròn |
ろうそく | nến | |
ほのお | 炎 | lửa |
しん | 芯 | tim (nến) |
ろうそくたて | ろうそく立て | chân nến |
しゅうのうばこ | 収納箱 | rương |
3. Đồ dùng trong nhà bếp:
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
ちゃわん | Bát | |
はし | 箸 | Đũa |
スプーン | Thìa | |
ナイフ | Dao | |
フォーク | Nĩa | |
なべ | 鍋 | Nồi |
フライパン | Chảo rán | |
まないた | まな板 | Thớt |
おたま | お玉 | Muôi/ môi múc canh |
かご | Rổ/ Giá (để rau) | |
アルミホイル | Giấy bạc gói thức ăn | |
おぼん/トレー | Cái khay | |
れいぞうこ | 冷蔵庫 | Tủ lạnh |
レンジ | Lò vi sóng | |
オーブン | Lò nướng | |
クッカー | Nồi cơm điện | |
しょっきだな | 食器棚 | Tủ chén bát |
ガスレンジ | Bếp ga | |
さらあらいき | 皿洗い機 | Máy rửa bát, đĩa |
でんきそうじき | 電気掃除機 | Máy hút bụi |
れいとうこ | 冷凍庫 | Tủ đông |
やかん | ấm nước | |
ぴっちゃー/みずさし | ピッチャー/水差し | bình nước |
ストロー | ống hút | |
テーブル クロス | khăn bàn |
4. đồ dùng trong phòng tắm:
Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
ヘアブラシ (へあぶらし) | bàn chải tóc | |
くし | 櫛 | lược |
かがみ | 鏡 | gương |
けしょうひん | 化粧品 | mỹ phẩm |
ヘアドライヤー | máy sấy tóc | |
ヘアスプレー | keo xịt tóc | |
はぶらし | 歯ぶらし | bàn chải đánh răng |
こうすい | 香水 | nước hoa |
せいかんざい | 制汗剤 | thuốc ngăn đổ mồ hôi |
はみがきこ | 歯磨き粉 | kem đánh răng |
チューブ | ống tuýp | |
キャップ | nắp | |
フロス | tăm chỉ | |
カミソリ (かみそり) | dao cạo | |
カミソリの刃 | lưỡi dao cạo | |
ひげそりようくりーむ | ひげ剃り用クリーム | kem cạo râu |
けぬき | 毛抜き | nhíp |
つめきり | 爪切り | bấm móng tay |
よくそう | 浴槽 | bồn tắm |
シャワー | vòi sen | |
せっけんのあわ | 石鹸の泡 | bọt xà bông |
せっけん | 石鹸 | xà bông |
あわ | 泡 | bọt |
シャンプー | dầu gội đầu | |
ながし | 流し | bồn rửa |
はいすいかん | 排水管 | lỗ xả nước |
じゃぐち | 蛇口 | vòi nước |
トイレ | bồn cầu | |
トイレットペーパー (といれっとぺーぱー) | giấy vệ sinh | |
ちりがみ ティッシュ | ちり紙 | khăn giấy |
タオル | khăn | |
たおるかけ | タオル掛け | giá treo khăn |
Leave a Reply