Nhật bản là quốc gia thu hút rất nhiều khách du lịch hàng năm. Nhưng tiếng Anh chưa là ngôn ngữ phổ biến tại Nhật Bản, nên bạn cần chuẩn bị cho mình một lượng từ vựng tiếng Nhật cần thiết. Sau đây, trungtamnhatngu.com chia sẻ cho bạn một số từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch. Hãy ghi chú và học những từ vựng này để có thể sử dụng khi cần thiết nhé!
>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề giao thông.
Học tiếng Nhật theo chủ đề du lịch tại sân bay
くうこう /kuukou/: Sân bay.
インフォメーションセンター/infome-shon senta-/Trung tâm thông tin.
パンフレット /pan furetto/: Sổ hướng dẫn.
にもつ /nimotsu/: Hành lý.
てにもつ /te nimotsu/: Hành lý sách tay.
パスポート /pasupo-to/: Passport.
チェックイン /chekku-in/: Check – in.
チェックアウト /chekku-out/: Check – out.
りょうがえや /ryougae ya/: Cửa hàng đổi tiền.
Du lịch Nhật Bản phải biết các từ vựng liên quan đến Khách sạn
ホテル /hohteru/: Khách sạn.
ホステル /hosuteru/: Nhà nghỉ.
ユースホステル /yu-su hosteru/: Nhà trọ.
リゾート /rizo-to/: Khu nghỉ dưỡng.
フロント /furonto/: Quầy tiếp tân.
あんないじょ /annaijo/: Phòng thông tin.
よやく /yoyaku/: Đặt phòng trước.
キャンセル /kyanseru/: Hủy chỗ.
シングル /shinguru/: Phòng đơn.
ツイン /tsuin/: Phòng đôi.
レンタカー /rentaka/: Thuê xe.
Những từ vựng du lịch khác liên quan
りょこうがいしゃ /ryokou geisha/: Công ty du lịch.
りょこうぎょうしゃ /ryokou gyousha/: Đại lí du lịch.
ツアー /tsua/: Tour du lịch.
こじんりょこう /kojin ryokou/: Du lịch cá nhân.
だんたいりょこう /dantai ryokou/: Du lịch tập thể.
りょこう /ryokou/: Chuyến đi/hàng trình.
パックりょこう /pakku ryokou/: Tour trọn gói.
りょこうにってい /ryokou nittei/: Lịch trình du lịch.
りょこうほけん /ryokou hoken/: Bảo hiểm du lịch.
けんがくりょこう /kengaku ryokou/: Chuyến tham quan.
けんきゅうりょこう /kenkyuu ryokou/: Chuyến tham quan nghiên cứu.
しゅうがくりょこう /shuugaku ryokou/: Chuyến đi dã ngoại.
かんこうち /kankou chi/: Khu vực tham quan.
おみやげ /omiyage/: Quà lưu niệm.
りょこうひよう /ryokou hiyou/: Chi phí du lịch.
ガイド/gaido/: Hướng dẫn viên.
Như vậy là bạn đã có thể du lịch Nhật Bản với từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch rồi đó. Hãy lưu lại và học các từ vựng để có thể giao tiếp với người Nhật cơ bản nhé!
>>Xem thêm: 40 từ vựng về động vật trong tiếng Nhật.
Leave a Reply