9 loại mệnh giá tiền của Nhật mà có thể bạn chưa biết hết. Tiền của Nhật được chia làm hai loại là tiền giấy và tiền xu. Mỗi một loại đều mang những giá trị khác nhau và có những đặc điểm nhận dạng riêng biệt.
3 loại mệnh giá tiền giấy của Nhật.
Tiền giấy là loại tiền có giá trị cao hơn tiền xu. Và được lưu hành chủ yếu trong các giao dịch tiền tệ tại Nhật.

Loại tiền này có nhiều mệnh giá khác nhau. Mỗi một mệnh giá sẽ biểu thị màu sắc, hình ảnh riêng biệt để mọi người có thể nhận biết khi sử dụng.
Mệnh giá | Kích thước | Màu chính | Mặt trước | Mặt sau |
1000 yên | 150 × 76 mm | Xanh dương | Noguchi Hideyo | Núi Phú Sĩ, hồ Motosu, hoa anh đào. |
5000 yên | 156 × 76 mm | Tím | Higuchi Ichiyō | Bức tranh Kakitsubata-zu vẽ cây diên vĩ của họa sĩ Ogata Kōrin. |
10000 yên | 160 × 76 mm | Nâu | Fukuzawa Yukichi | Bức tượng Phượng hoàng trong chùa Byōdō-in. |
Trên mỗi tờ tiền giấy của Nhật Bản sẽ có thể hiện số tiền tương ứng. Đối với loại tiền giấy của Nhật Bản các giá trị tiền thể hiện từ 1000 yên trở lên.
6 loại mệnh giá tiền của Nhật – tiền xu.
Mặc dù có giá trị thấp hơn tiền giấy. Nhưng tiền xu là loại tiền thông dụng nhất được sử dụng để mua hàng hóa tại nhiều nơi:
- Các máy bán hàng từ động.
- Các cửa hàng tiện ích.
- Mua vé đi tàu điện ngầm.

Tiền xu bao gồm các mệnh giá gồm 1, 10, 50, 100, 500 Yên. Các mệnh giá đồng tiền xu sẽ có những hình ảnh, màu sắc, kích thước đặc trưng riêng để mọi người có thể phân biệt giá trị của từng đồng.
1 yên.
Đường kính | Hình dáng | Mặt trước | Mặt sau | Khác |
20 mm | Viền nhẵn, không lỗ | Nhánh cây, quốc hiệu, mệnh giá | Mệnh giá, năm phát hành | Đồng 1 yên có thể nổi trên mặt nước. Với giá trị nhỏ, khó mua được gì, thường lấy làm tiền lẻ trả lại cho các món đồ giá 99yên, 499 yên… |
5 yên
Đường kính | Hình dáng | Hình mặt trước | Hình mặt sau | Khác |
22 mm | Viền nhẵn, không lỗ | Lúa, bánh răng cưa, nước, mệnh giá | Quốc hiệu, năm phát hành |
Đồng 5 yên 5 (円) đồng âm với chữ Duyên (ご縁). Có ý nghĩa là vận may, cơ duyên suôn sẻ |
10 yên
Đường kính | Kiểu hình dạng | Hình mặt trước | Hình mặt sau | Khác |
23.5mm | Viền nhẵn, không lỗ | Chùa Byōdō-in, tòa Hōō-dō, quốc hiệu, mệnh giá | Cây thường xanh, mệnh giá, năm phát hành | Đồng 10 yên được in năm 1951 có viền răng cưa, giờ đã hiếm thấy xuất hiện. Đồng 10 yên được in năm 1959 viền nhẵn. |
50 yên
Đường kính | Nhận diện | Mặt trước | Mặt sau | Khác |
21mm | Viền răng cưa, có lỗ | Hoa cúc, quốc hiệu, mệnh giá | Mệnh giá, năm phát hành | Đang cập nhật |
100 yên
Đường kính | Kiểu nhận diện | Hình mặt trước | Hình mặt sau | Khác |
22.6 | Viền răng cưa, không lỗ | Hoa anh đào, quốc hiệu, mệnh giá | Mệnh giá, nă m phát hành | Đang cập nhật |
500 yên
Đường kính | Nhận diện | Mặt trước | Mặt sau | Khác |
26.5 | Viền răng cưa, không lỗ | Cây hông, quốc hiệu, mệnh giá | Lá trúc, nhánh cây quýt, mệnh giá, năm phát hành | Đang cập nhật |
Tiền xu cũng là một loại tiền phổ biến nhất được người dân sử dụng hằng ngày tại Nhật.
>>Xem thêm: Ý nghĩa phía sau ký hiệu yên Nhật.
Leave a Reply