Nhật Bản là đất nước trọng lễ nghi vì vậy với người Nhật cách xưng hô là một thể hiện sự tôn trọng với họ. Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ Newsky tìm hiểu về 32 từ chỉ cách xưng hô hoặc gọi tên những thành viên trong gia đình nhé!

1 家族 かぞく – kazoku Thành viên gia đình / gia đình
2 祖父 そふ – sofu Ông nội
3 祖母 そぼ – sobo Bà ngoại
4 伯父 おじ – oji Bác trai
5 叔父 おじ – oji Chú,Cậu
6 伯母 おば – oba Bác gái
7 叔母 おば – oba Dì
8 両親 りょうしん – ryoushin Cha mẹ
9 父 ちち – chichi Cha, bố
10 母 はは – haha Mẹ
11 兄弟 きょうだい – kyoudai Anh em
12 姉妹 しまい – shimai Chị em
13 兄 あに – ani Anh Trai
14 姉 あね – ane Chị gái
15 弟 おとうと – otouto Em Trai
16 妹 いもうと – imouto Em Gái
17 従兄弟 いとこ – itoko Anh em họ
18 婿 むこ – muko Con rể
19 嫁 よめ – yome Con dâu
20 義兄 ぎけい – gikei Anh rể
21 義姉 ぎし – gishi Chị dâu
22 義弟 ぎてい – Gitei Em rể
23 義妹 ぎまい – gimai Em dâu
24 夫婦 ふうふ – fuufu Vợ chồng
25 主人 しゅじん – shujin Chồng
26 夫 おっと – otto Chồng
27 家内 かない – kanai Vợ
28 妻 つま – tsuma Vợ
29 子供 こども – kodomo Con cái
30 息子 むすこ – musuko Con trai
31 娘 むすめ – musume Con gái
32 孫 まご – mako Cháu
Qua bài viết về từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình trên đây, bạn đã nắm rõ cách gọi thành viên trong gia đình chưa nhỉ? Hãy theo dõi Nhật ngữ Newsky để học được nhiều bài học hơn nhé!
Leave a Reply