Nếu bạn là một người đam mê tiếng Nhật và cũng có đam mê thể thao thì việc bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao là cần thiết.

  1. Bóng đá trong nhà : フットサル
  2. Đánh gôn Golf : ゴルフ
  3. Thể dục dụng cụ : 器械運動
  4. Bóng ném : ハンドボール  (送球)
  5. Khúc côn cầu : ホッケー
  6. Judo : 柔道
  7. Quần vợt : テニス
  8. Bóng chuyền : バレーボール
  9. Lướt ván : 水上スキー
  10. Thể dục nhịp điệu : エアロビクス
  11. Thể thao dưới nước :  アクアティック
  12. Bắn cung : アーチェリー (弓道 , 弓術)
  13. Cầu long : バドミントン
  14. Quyền Anh : ボディビル (体作り)
  15. Ca nô : カヌーイング  (カヌー競技)
  16. Cờ vua : チェス  (西洋将棋)
  17. Cricket : クリケット
  18. Đua xe đạp : サイクリング  (競輪)
  19. Khiêu vũ thể thao : ダンス.スポーツ
  20. Bóng chày : 野球
  21. Bóng rổ  : バスケットボール
  22. Bida : ビリヤード
  23. Thể hình : ボディビル (体作り)
  24. Đấu kiếm : フェンシング
  25. Bóng đá : サッカー
  26. Karatedo : 空手道
  27. Kiếm đạo : 剣道
  28. Sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật) : 相撲 (日本の国技)
  29. Lướt song : サーフィン  (波乗り)
  30. Bơi lội : 競泳  (水泳)
  31. Taekwondo : ー テコンド
  32. Muay (Thái) : ムエタイ
  33. Bóng bầu dục : ラグビー
  34. Đua thuyền buồm : セーリング
  35. Cầu mây : セパタクロー

Hi vọng một số từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao sẽ góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn.

>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Covid-19.