Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật, đặc biệt khi giao tiếp hoặc làm bài thi JLPT. Việc nắm vững các mẫu câu điều kiện giúp diễn đạt suy nghĩ linh hoạt và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh. Trong tiếng Nhật, có nhiều cách diễn đạt điều kiện với sắc thái khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu 5 mẫu câu điều kiện phổ biến trong tiếng Nhật với ví dụ minh họa, giúp bạn sử dụng đúng và hiệu quả trong giao tiếp cũng như bài viết JLPT.

5 mẫu câu điều kiện phổ biến trong tiếng Nhật với ví dụ minh họa
#Cấu trúc ~たら: Điều kiện giả định (Nếu… thì…)
Mẫu câu ~たら dùng để diễn đạt điều kiện giả định có thể xảy ra trong tương lai hoặc một giả thiết mang tính chủ quan.
Công thức:
- Động từ thể た + ら
- Tính từ い (thể た) + ら
- Tính từ な / Danh từ + だったら
Ví dụ:
- 雨が降ったら、試合は中止です。(Nếu trời mưa, trận đấu sẽ bị hoãn.)
- 日本に行ったら、美味しい寿司を食べたいです。(Nếu đến Nhật, tôi muốn ăn sushi ngon.)
#Cấu trúc ~ば: Điều kiện khách quan, có tính quy luật
Mẫu câu ~ば thường được dùng khi điều kiện có tính khách quan, mang sắc thái nhẹ nhàng và thường xuất hiện trong văn viết hơn văn nói.
Công thức:
- Động từ nhóm 1: Đổi âm cuối hàng い thành hàng え + ば
- Động từ nhóm 2: Bỏ る + れば
- Động từ nhóm 3: すれば / くれば
- Tính từ い: Bỏ い + ければ
- Tính từ な / Danh từ + ならば
Ví dụ:
- 早く寝れば、元気になりますよ。(Nếu ngủ sớm, bạn sẽ khỏe mạnh.)
- 日本語を練習すれば、上手になります。(Nếu luyện tập tiếng Nhật, bạn sẽ giỏi lên.)
#Cấu trúc ~と: Điều kiện tất yếu (Hễ… thì…)
Mẫu câu ~と diễn đạt một kết quả tất yếu xảy ra khi điều kiện được đáp ứng. Đây là mẫu câu thường dùng trong các quy luật tự nhiên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
Công thức:
- Động từ thể từ điển + と
- Tính từ / Danh từ giữ nguyên + と
Ví dụ:
- 春になると、桜が咲きます。(Hễ đến mùa xuân, hoa anh đào sẽ nở.)
- このボタンを押すと、電気がつきます。(Nếu nhấn nút này, đèn sẽ sáng.)
#Cấu trúc ~なら: Điều kiện giả định dựa trên thông tin có sẵn
Mẫu câu ~なら được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc phản hồi dựa trên thông tin có trước.
Công thức:
- Động từ thể nguyên dạng + なら
- Danh từ / Tính từ な + なら
Ví dụ:
- 日本へ行くなら、富士山を見たほうがいいです。(Nếu đi Nhật, bạn nên ngắm núi Phú Sĩ.)
- お寿司が好きなら、この店がおすすめです。(Nếu thích sushi, quán này rất đáng thử.)
#Cấu trúc ~場合 (ばあい): Điều kiện mang tính giả định cao, thường dùng trong văn viết
Mẫu câu ~場合 (ばあい) mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn bản hành chính, hợp đồng hoặc thông báo quan trọng.
Công thức:
- Động từ thể từ điển / thể た + 場合は
- Danh từ の + 場合は
- Tính từ な + 場合は
Ví dụ:
- 火事の場合は、エレベーターを使わないでください。(Trong trường hợp hỏa hoạn, xin đừng sử dụng thang máy.)
- 申込書を忘れた場合は、受付で相談してください。(Nếu quên đơn đăng ký, hãy liên hệ quầy tiếp tân.)

Cách học và ứng dụng các mẫu câu điều kiện hiệu quả
Để nắm vững 5 mẫu câu điều kiện phổ biến trong tiếng Nhật với ví dụ minh họa, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Lập bảng so sánh: Ghi chú sự khác biệt giữa các mẫu câu để ghi nhớ dễ hơn.
- Luyện tập qua câu ví dụ thực tế: Viết câu và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Làm bài tập JLPT: Những cấu trúc này thường xuất hiện trong đề thi tiếng Nhật.

Kết luận
Nắm vững 5 mẫu câu điều kiện phổ biến trong tiếng Nhật với ví dụ minh họa giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng, mạch lạc hơn trong cả giao tiếp lẫn bài viết JLPT. Việc sử dụng đúng cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình nhé!
Bạn muốn cải thiện khả năng ngữ pháp tiếng Nhật và tự tin làm bài thi JLPT? Đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật tại NewSky để được hướng dẫn bài bản từ cơ bản đến nâng cao! Liên hệ Hotline: 0909 990 130 – (028) 6277 6727 để được tư vấn miễn phí!